中文 Trung Quốc
私欲
私欲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mong muốn ích kỷ
私欲 私欲 phát âm tiếng Việt:
[si1 yu4]
Giải thích tiếng Anh
selfish desire
私法 私法
私營 私营
私營企業 私营企业
私生子女 私生子女
私秘 私秘
私立 私立