中文 Trung Quốc
私秘
私秘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 私密 [si1 mi4]
私秘 私秘 phát âm tiếng Việt:
[si1 mi4]
Giải thích tiếng Anh
see 私密[si1 mi4]
私立 私立
私立學校 私立学校
私自 私自
私處 私处
私行 私行
私語 私语