中文 Trung Quốc
私法
私法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
luật tư
私法 私法 phát âm tiếng Việt:
[si1 fa3]
Giải thích tiếng Anh
private law
私營 私营
私營企業 私营企业
私生子 私生子
私秘 私秘
私立 私立
私立學校 私立学校