中文 Trung Quốc
私生子女
私生子女
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trẻ em bất hợp pháp
thằng khốn đó
trẻ em tình yêu
私生子女 私生子女 phát âm tiếng Việt:
[si1 sheng1 zi3 nu:3]
Giải thích tiếng Anh
illegitimate child
bastard
love child
私秘 私秘
私立 私立
私立學校 私立学校
私藏 私藏
私處 私处
私行 私行