中文 Trung Quốc
私營
私营
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuộc sở hữu tư nhân
Bãi đỗ riêng
私營 私营 phát âm tiếng Việt:
[si1 ying2]
Giải thích tiếng Anh
privately-owned
private
私營企業 私营企业
私生子 私生子
私生子女 私生子女
私立 私立
私立學校 私立学校
私自 私自