中文 Trung Quốc
  • 私房 繁體中文 tranditional chinese私房
  • 私房 简体中文 tranditional chinese私房
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tư nhân thuộc sở hữu nhà
  • Phòng riêng
  • Bãi đỗ riêng ownings
私房 私房 phát âm tiếng Việt:
  • [si1 fang2]

Giải thích tiếng Anh
  • privately-owned house
  • private rooms
  • private ownings