中文 Trung Quốc
私有
私有
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bãi đỗ riêng
thuộc sở hữu tư nhân
私有 私有 phát âm tiếng Việt:
[si1 you3]
Giải thích tiếng Anh
private
privately-owned
私有制 私有制
私有化 私有化
私欲 私欲
私營 私营
私營企業 私营企业
私生子 私生子