中文 Trung Quốc
私房錢
私房钱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bí mật ví
bí mật stash của tiền
私房錢 私房钱 phát âm tiếng Việt:
[si1 fang2 qian2]
Giải thích tiếng Anh
secret purse
secret stash of money
私有 私有
私有制 私有制
私有化 私有化
私法 私法
私營 私营
私營企業 私营企业