中文 Trung Quốc
低能
低能
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiếu hụt tâm thần
低能 低能 phát âm tiếng Việt:
[di1 neng2]
Giải thích tiếng Anh
mental deficiency
低能兒 低能儿
低脂 低脂
低落 低落
低血糖 低血糖
低語 低语
低調 低调