中文 Trung Quốc
低語
低语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mutter
低語 低语 phát âm tiếng Việt:
[di1 yu3]
Giải thích tiếng Anh
mutter
低調 低调
低谷 低谷
低費用 低费用
低速層 低速层
低速擋 低速挡
低速率 低速率