中文 Trung Quốc
低血糖
低血糖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạ đường huyết (y học)
低血糖 低血糖 phát âm tiếng Việt:
[di1 xue4 tang2]
Giải thích tiếng Anh
hypoglycemia (medicine)
低語 低语
低調 低调
低谷 低谷
低迷 低迷
低速層 低速层
低速擋 低速挡