中文 Trung Quốc
低脂
低脂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ít chất béo
低脂 低脂 phát âm tiếng Việt:
[di1 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
low fat
低落 低落
低血壓 低血压
低血糖 低血糖
低調 低调
低谷 低谷
低費用 低费用