中文 Trung Quốc
低落
低落
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
downcast
ảm đạm
từ chối
低落 低落 phát âm tiếng Việt:
[di1 luo4]
Giải thích tiếng Anh
downcast
gloomy
to decline
低血壓 低血压
低血糖 低血糖
低語 低语
低谷 低谷
低費用 低费用
低迷 低迷