中文 Trung Quốc
低聲細語
低声细语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong một tiếng thì thầm
trong một giọng nói thấp (thành ngữ)
低聲細語 低声细语 phát âm tiếng Việt:
[di1 sheng1 xi4 yu3]
Giải thích tiếng Anh
in a whisper
in a low voice (idiom)
低胸 低胸
低能 低能
低能兒 低能儿
低落 低落
低血壓 低血压
低血糖 低血糖