中文 Trung Quốc
低血壓
低血压
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
huyết áp thấp
低血壓 低血压 phát âm tiếng Việt:
[di1 xue4 ya1]
Giải thích tiếng Anh
low blood pressure
低血糖 低血糖
低語 低语
低調 低调
低費用 低费用
低迷 低迷
低速層 低速层