中文 Trung Quốc
破舊
破旧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
shabby
破舊 破旧 phát âm tiếng Việt:
[po4 jiu4]
Giải thích tiếng Anh
shabby
破舊立新 破旧立新
破處 破处
破蛹 破蛹
破解 破解
破譯 破译
破讀 破读