中文 Trung Quốc
破處
破处
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phá vỡ màng trinh
để mất trinh
破處 破处 phát âm tiếng Việt:
[po4 chu3]
Giải thích tiếng Anh
to break the hymen
to lose virginity
破蛹 破蛹
破裂 破裂
破解 破解
破讀 破读
破財 破财
破財免災 破财免灾