中文 Trung Quốc
  • 破蛹 繁體中文 tranditional chinese破蛹
  • 破蛹 简体中文 tranditional chinese破蛹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nổi lên từ một nhộng (của một con bướm vv)
破蛹 破蛹 phát âm tiếng Việt:
  • [po4 yong3]

Giải thích tiếng Anh
  • to emerge from a pupa (of a butterfly etc)