中文 Trung Quốc
破蛹
破蛹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nổi lên từ một nhộng (của một con bướm vv)
破蛹 破蛹 phát âm tiếng Việt:
[po4 yong3]
Giải thích tiếng Anh
to emerge from a pupa (of a butterfly etc)
破裂 破裂
破解 破解
破譯 破译
破財 破财
破財免災 破财免灾
破費 破费