中文 Trung Quốc- 破解
- 破解
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để phá vỡ (một trái phiếu, hạn chế vv)
- để giải thích
- để làm sáng tỏ
- để giải mã
- để giải mã
破解 破解 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to break (a bond, constraint etc)
- to explain
- to unravel
- to decipher
- to decode