中文 Trung Quốc
破舊立新
破旧立新
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thoát khỏi cũ để mang lại thành mới (ngữ); để đổi mới
破舊立新 破旧立新 phát âm tiếng Việt:
[po4 jiu4 li4 xin1]
Giải thích tiếng Anh
to get rid of the old to bring in the new (idiom); to innovate
破處 破处
破蛹 破蛹
破裂 破裂
破譯 破译
破讀 破读
破財 破财