中文 Trung Quốc
破膽
破胆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thắp sáng. để phá sản ruột
để terrify
để cảm giác lo sợ nghiêm túc
破膽 破胆 phát âm tiếng Việt:
[po4 dan3]
Giải thích tiếng Anh
lit. to bust guts
to terrify
to frighten seriously
破膽寒心 破胆寒心
破舊 破旧
破舊立新 破旧立新
破蛹 破蛹
破裂 破裂
破解 破解