中文 Trung Quốc
石英
石英
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thạch anh
石英 石英 phát âm tiếng Việt:
[shi2 ying1]
Giải thích tiếng Anh
quartz
石英脈 石英脉
石英鐘 石英钟
石英鹵素燈 石英卤素灯
石蕊 石蕊
石蕊試紙 石蕊试纸
石虎 石虎