中文 Trung Quốc
石英鹵素燈
石英卤素灯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thạch anh halogen đèn
石英鹵素燈 石英卤素灯 phát âm tiếng Việt:
[shi2 ying1 lu3 su4 deng1]
Giải thích tiếng Anh
quartz halogen lamp
石蒜 石蒜
石蕊 石蕊
石蕊試紙 石蕊试纸
石蜐 石蜐
石蠟 石蜡
石質 石质