中文 Trung Quốc
石蕊試紙
石蕊试纸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Giấy quỳ giấy (hóa học)
石蕊試紙 石蕊试纸 phát âm tiếng Việt:
[shi2 rui3 shi4 zhi3]
Giải thích tiếng Anh
litmus paper (chemistry)
石虎 石虎
石蜐 石蜐
石蠟 石蜡
石鐘乳 石钟乳
石門 石门
石門縣 石门县