中文 Trung Quốc
石英脈
石英脉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tĩnh mạch thạch anh
石英脈 石英脉 phát âm tiếng Việt:
[shi2 ying1 mai4]
Giải thích tiếng Anh
quartz vein
石英鐘 石英钟
石英鹵素燈 石英卤素灯
石蒜 石蒜
石蕊試紙 石蕊试纸
石虎 石虎
石蜐 石蜐