中文 Trung Quốc
石英鐘
石英钟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồng hồ thạch anh
石英鐘 石英钟 phát âm tiếng Việt:
[shi2 ying1 zhong1]
Giải thích tiếng Anh
quartz clock
石英鹵素燈 石英卤素灯
石蒜 石蒜
石蕊 石蕊
石虎 石虎
石蜐 石蜐
石蠟 石蜡