中文 Trung Quốc
短工
短工
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công việc tạm thời
công việc lặt vặt
người lao động theo mùa
短工 短工 phát âm tiếng Việt:
[duan3 gong1]
Giải thích tiếng Anh
temporary job
odd job
seasonal worker
短打扮 短打扮
短指 短指
短時儲存 短时储存
短時間 短时间
短暫 短暂
短期 短期