中文 Trung Quốc
短打扮
短打扮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quần short
Quần áo chặt chẽ phù hợp
短打扮 短打扮 phát âm tiếng Việt:
[duan3 da3 ban5]
Giải thích tiếng Anh
shorts
tight-fitting clothes
短指 短指
短時儲存 短时储存
短時語音記憶 短时语音记忆
短暫 短暂
短期 短期
短期融資 短期融资