中文 Trung Quốc
短時間
短时间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngắn hạn
thời gian ngắn
短時間 短时间 phát âm tiếng Việt:
[duan3 shi2 jian1]
Giải thích tiếng Anh
short term
short time
短暫 短暂
短期 短期
短期融資 短期融资
短欠 短欠
短歌 短歌
短波 短波