中文 Trung Quốc
短時儲存
短时储存
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngắn hạn lưu trữ
cửa hàng
短時儲存 短时储存 phát âm tiếng Việt:
[duan3 shi2 chu3 cun2]
Giải thích tiếng Anh
short-term storage
store
短時語音記憶 短时语音记忆
短時間 短时间
短暫 短暂
短期融資 短期融资
短板 短板
短欠 短欠