中文 Trung Quốc
短指
短指
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
brachydactylism (di truyền bất thường của ngón tay ngắn hoặc mất tích)
短指 短指 phát âm tiếng Việt:
[duan3 zhi3]
Giải thích tiếng Anh
brachydactylism (genetic abnormality of short or missing fingers)
短時儲存 短时储存
短時語音記憶 短时语音记忆
短時間 短时间
短期 短期
短期融資 短期融资
短板 短板