中文 Trung Quốc
  • 短指 繁體中文 tranditional chinese短指
  • 短指 简体中文 tranditional chinese短指
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • brachydactylism (di truyền bất thường của ngón tay ngắn hoặc mất tích)
短指 短指 phát âm tiếng Việt:
  • [duan3 zhi3]

Giải thích tiếng Anh
  • brachydactylism (genetic abnormality of short or missing fingers)