中文 Trung Quốc
  • 真金不怕火來燒 繁體中文 tranditional chinese真金不怕火來燒
  • 真金不怕火来烧 简体中文 tranditional chinese真金不怕火来烧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 真金不怕火煉|真金不怕火炼 [zhen1 jin1 bu4 pa4 huo3 lian4]
真金不怕火來燒 真金不怕火来烧 phát âm tiếng Việt:
  • [zhen1 jin1 bu4 pa4 huo3 lai2 shao1]

Giải thích tiếng Anh
  • see 真金不怕火煉|真金不怕火炼[zhen1 jin1 bu4 pa4 huo3 lian4]