中文 Trung Quốc
  • 真鯛 繁體中文 tranditional chinese真鯛
  • 真鲷 简体中文 tranditional chinese真鲷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • porgy (Pagrosomus lớn)
  • cá vền biển đỏ
真鯛 真鲷 phát âm tiếng Việt:
  • [zhen1 diao1]

Giải thích tiếng Anh
  • porgy (Pagrosomus major)
  • red sea bream