中文 Trung Quốc
真面目
真面目
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
danh tính thực sự
màu sắc thật sự
真面目 真面目 phát âm tiếng Việt:
[zhen1 mian4 mu4]
Giải thích tiếng Anh
true identity
true colors
真髓 真髓
真鯛 真鲷
眠 眠
眢 眢
眣 眣
眥 眦