中文 Trung Quốc
  • 眠 繁體中文 tranditional chinese
  • 眠 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ngủ
  • ngủ đông
眠 眠 phát âm tiếng Việt:
  • [mian2]

Giải thích tiếng Anh
  • to sleep
  • to hibernate