中文 Trung Quốc
眠
眠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngủ
ngủ đông
眠 眠 phát âm tiếng Việt:
[mian2]
Giải thích tiếng Anh
to sleep
to hibernate
眡 视
眢 眢
眣 眣
眥睚 眦睚
眦 眦
眨 眨