中文 Trung Quốc
真際
真际
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sự thật
thực tế
真際 真际 phát âm tiếng Việt:
[zhen1 ji4]
Giải thích tiếng Anh
the truth
reality
真面目 真面目
真髓 真髓
真鯛 真鲷
眡 视
眢 眢
眣 眣