中文 Trung Quốc
看病
看病
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đến thăm một bác sĩ
để xem một bệnh nhân
看病 看病 phát âm tiếng Việt:
[kan4 bing4]
Giải thích tiếng Anh
to visit a doctor
to see a patient
看相 看相
看看 看看
看破 看破
看穿 看穿
看管 看管
看花眼 看花眼