中文 Trung Quốc
  • 看看 繁體中文 tranditional chinese看看
  • 看看 简体中文 tranditional chinese看看
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để có một cái nhìn tại
  • để kiểm tra
  • để khảo sát
  • (SB) khá sớm
看看 看看 phát âm tiếng Việt:
  • [kan4 kan5]

Giải thích tiếng Anh
  • to take a look at
  • to examine
  • to survey
  • (coll.) pretty soon