中文 Trung Quốc
看看
看看
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có một cái nhìn tại
để kiểm tra
để khảo sát
(SB) khá sớm
看看 看看 phát âm tiếng Việt:
[kan4 kan5]
Giải thích tiếng Anh
to take a look at
to examine
to survey
(coll.) pretty soon
看破 看破
看破紅塵 看破红尘
看穿 看穿
看花眼 看花眼
看菜吃飯 看菜吃饭
看菜吃飯,量體裁衣 看菜吃饭,量体裁衣