中文 Trung Quốc
看花眼
看花眼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được dazzled
để không tin vào chính mắt
看花眼 看花眼 phát âm tiếng Việt:
[kan1 hua1 yan3]
Giải thích tiếng Anh
to be dazzled
to not believe one's own eyes
看菜吃飯 看菜吃饭
看菜吃飯,量體裁衣 看菜吃饭,量体裁衣
看著不管 看着不管
看見 看见
看護 看护
看貶 看贬