中文 Trung Quốc
看破
看破
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xem thông qua
thất vọng với
để từ chối (thế giới của mortals)
看破 看破 phát âm tiếng Việt:
[kan4 po4]
Giải thích tiếng Anh
to see through
disillusioned with
to reject (the world of mortals)
看破紅塵 看破红尘
看穿 看穿
看管 看管
看菜吃飯 看菜吃饭
看菜吃飯,量體裁衣 看菜吃饭,量体裁衣
看著不管 看着不管