中文 Trung Quốc
看管
看管
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chăm sóc
看管 看管 phát âm tiếng Việt:
[kan1 guan3]
Giải thích tiếng Anh
to look after
看花眼 看花眼
看菜吃飯 看菜吃饭
看菜吃飯,量體裁衣 看菜吃饭,量体裁衣
看著辦 看着办
看見 看见
看護 看护