中文 Trung Quốc
  • 看漲 繁體中文 tranditional chinese看漲
  • 看涨 简体中文 tranditional chinese看涨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Bull thị trường (giá dường như tăng)
看漲 看涨 phát âm tiếng Việt:
  • [kan4 zhang3]

Giải thích tiếng Anh
  • bull market (prices appear to be rising)