中文 Trung Quốc
看漲
看涨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bull thị trường (giá dường như tăng)
看漲 看涨 phát âm tiếng Việt:
[kan4 zhang3]
Giải thích tiếng Anh
bull market (prices appear to be rising)
看熱鬧 看热闹
看球 看球
看病 看病
看看 看看
看破 看破
看破紅塵 看破红尘