中文 Trung Quốc- 看球
- 看球
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để xem một trận bóng đá (hoặc trò chơi bóng khác)
- Fore! (golf)
- Xem ra cho bóng!
看球 看球 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to watch a football game (or other ball game)
- Fore! (golf)
- Watch out for the ball!