中文 Trung Quốc
痌
痌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rên rỉ trong đau đớn
痌 痌 phát âm tiếng Việt:
[tong1]
Giải thích tiếng Anh
moaning in pain
痍 痍
痏 痏
痐 蛔
痔 痔
痔瘡 痔疮
痕 痕