中文 Trung Quốc
痕
痕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vết sẹo
dấu vết
痕 痕 phát âm tiếng Việt:
[hen2]
Giải thích tiếng Anh
scar
traces
痕跡 痕迹
痗 痗
痘 痘
痘痕 痘痕
痘瘢 痘瘢
痘皰 痘疱