中文 Trung Quốc
痔
痔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cọc
Trĩ
痔 痔 phát âm tiếng Việt:
[zhi4]
Giải thích tiếng Anh
piles
hemorrhoid
痔瘡 痔疮
痕 痕
痕跡 痕迹
痘 痘
痘痂 痘痂
痘痕 痘痕