中文 Trung Quốc
痏
痏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một vết bầm hoặc va
痏 痏 phát âm tiếng Việt:
[wei3]
Giải thích tiếng Anh
a bruise or contusion
痐 蛔
痒 痒
痔 痔
痕 痕
痕跡 痕迹
痗 痗