中文 Trung Quốc
痔瘡
痔疮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trĩ
痔瘡 痔疮 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 chuang1]
Giải thích tiếng Anh
hemorrhoid
痕 痕
痕跡 痕迹
痗 痗
痘痂 痘痂
痘痕 痘痕
痘瘢 痘瘢