中文 Trung Quốc
痊癒
痊愈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phục hồi hoàn toàn (từ bệnh tật hoặc chấn thương)
痊癒 痊愈 phát âm tiếng Việt:
[quan2 yu4]
Giải thích tiếng Anh
to recover completely (from illness or injury)
痌 痌
痍 痍
痏 痏
痒 痒
痔 痔
痔瘡 痔疮