中文 Trung Quốc
畢宿五
毕宿五
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Aldebaran hoặc Alpha Tauri
畢宿五 毕宿五 phát âm tiếng Việt:
[bi4 xiu4 wu3]
Giải thích tiếng Anh
Aldebaran or Alpha Tauri
畢尼奧夫 毕尼奥夫
畢尼奧夫帶 毕尼奥夫带
畢恭畢敬 毕恭毕敬
畢昇 毕升
畢業 毕业
畢業典禮 毕业典礼